翅
Tra từ bắt đầu bởi | |||
翅 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: chì
- Wade–Giles: chi
Danh từ[sửa]
sí
- sí.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: wing
- Tiếng Tây Ban Nha: ala
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
翅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˥ | ʂḭ˩˧ | ʂi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂi˩˩ | ʂḭ˩˧ |