Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FC5, 翅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FC5

[U+7FC4]
CJK Unified Ideographs
[U+7FC6]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羽 04” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. .

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˥ʂḭ˩˧ʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˩˩ʂḭ˩˧