翅
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
翅 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: sí
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 翅 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E5D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: chì
- Wade–Giles: chi
Danh từ[sửa]
sí
- sí.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: wing
- Tiếng Tây Ban Nha: ala
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
翅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˥ | ʂḭ˩˧ | ʂi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂi˩˩ | ʂḭ˩˧ |