Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7FC5, 翅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FC5

[U+7FC4]
CJK Unified Ideographs
[U+7FC6]
Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. .

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˥ʂḭ˩˧ʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˩˩ʂḭ˩˧