舌
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 舌 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (口).
| Sự tiến hóa của chữ 舌 | ||
|---|---|---|
| Thương | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Giáp cốt văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại

Chuyển tự
Danh từ
舌
- cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.
Dịch
| phồn. | 舌 | |
|---|---|---|
| giản. # | 舌 | |