Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+820C, 舌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-820C

[U+820B]
CJK Unified Ideographs
[U+820D]
Bút thuận
舌

Từ nguyên

[sửa]

Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (). Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.

Dịch

[sửa]
phồn.
giản. #