舌
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
舌 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (口). Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Chuyển tự
[sửa]Danh từ
[sửa]舌
- cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.
Dịch
[sửa]phồn. | 舌 | |
---|---|---|
giản. # | 舌 |