船橋
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄠˊ
- Quảng Đông (Việt bính): syun4 kiu4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄠˊ
- Tongyong Pinyin: chuánciáo
- Wade–Giles: chʻuan2-chʻiao2
- Yale: chwán-chyáu
- Gwoyeu Romatzyh: chwanchyau
- Palladius: чуаньцяо (čuanʹcjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰu̯än³⁵ t͡ɕʰi̯ɑʊ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: syun4 kiu4
- Yale: syùhn kìuh
- Cantonese Pinyin: syn4 kiu4
- Guangdong Romanization: xun4 kiu4
- Sinological IPA (key): /syːn²¹ kʰiːu̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]船橋
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
船 | 橋 |
せん Lớp: 2 |
きょう Lớp: 3 |
kan’on |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- (hàng hải) bridge (on a ship)
- 1900, 押川春浪, 海島冐險奇譚 海底軍艦[1], 青空文庫:
- 船橋の上にはビール樽のやうに肥滿した船長が、赤き頬髯を捻りつゝ傲然と四方を睥睨して居る。
- Senkyō no ue ni wa bīru-daru no yō ni himan shita senchō ga, akaki hohohige o hineritsutsu gōzen to shihō o heigei shite oru.
- On the bridge, the captain, obese like a beer barrel, was glaring arrogantly in all four directions as he twisted his red whiskers.
- 船橋の上にはビール樽のやうに肥滿した船長が、赤き頬髯を捻りつゝ傲然と四方を睥睨して居る。
- cầu phao
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
船 | 橋 |
ふな Lớp: 2 |
はし > ばし Lớp: 3 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
舟橋 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]船橋 (funabashi)
Danh từ riêng
[sửa]船橋 (Funabashi)
- Thành phố thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.
- Tên một họ
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
船 | 橋 |
ふな Lớp: 2 |
はし Lớp: 3 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
舟橋 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]船橋 (funahashi)
- Dạng thay thế của 船橋 (funabashi)
Danh từ riêng
[sửa]船橋 (Funahashi)
- Tên địa điểm.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 船
- Chinese terms spelled with 橋
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 船 là せん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 橋 là きょう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Hàng hải/Tiếng Nhật
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Nhật đánh vần 船 là ふな
- Từ tiếng Nhật đánh vần 橋 là はし
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Họ tiếng Nhật
- Forms linking to themselves