蘖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蘖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 蘖 – xem 櫱. (Ký tự này là dạng giản thể của 櫱). |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]蘖
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 蘖 – xem 櫱. (Ký tự này là dạng giản thể của 櫱). |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]蘖 (ひこばえ – hikobae)
Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蘖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |