Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8616, 蘖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8616

[U+8615]
CJK Unified Ideographs
[U+8617]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 17” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ひこばえ – hikobae)

  1. Mầm từ gốc cây.

Tham khảo

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghẹt, nghệt, nghiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.