Bước tới nội dung

阿木林

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

阿木林

  1. Người nhẹ dạ cả tin, đồ ngốc, đồ khờ.
    阿木林人才 — tôi là con ngốc mới yêu anh

Dịch

[sửa]