Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+975D, 靝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-975D

[U+975C]
CJK Unified Ideographs
[U+975E]

Tra cứu[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Trời, bầu trời.
  2. Tự nhiên.
  3. Ngày.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)