Bước tới nội dung

sky

Từ điển mở Wiktionary

Xem ský

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑɪ/
Hoa Kỳ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").

Danh từ

[sửa]

sky (số nhiều skies) /ˈskɑɪ/

  1. (Cũng số nhiều) Trời, bầu trời.
    clear sky — trời trong
    under the open sky — ngoài trời
    to laud (praise, extol) someone to the skies — tân ai lên tận mây xanh
  2. Cõi tiên, thiên đường.
  3. Khí hậu, thời tiết.
    under warmer sky (skies) — ở (nơi) khí hậu ấm hơn
  4. (Nghĩa cũ) Mây, đám mây.

Đồng nghĩa

[sửa]
trời
cõ tiên
khí hậu

Thành ngữ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thường có thể sử dụng từ này theo dạng số ít hay số nhiều không sao, nhưng dạng số nhiều phần lớn chỉ xuất hiện trong thơ ngày nay.

Ngoại động từ

[sửa]

sky ngoại động từ /ˈskɑɪ/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh vọt lên cao (bóng crickê).
  2. Treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sky

  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sky

  1. Mây, đám mây.
  2. (Vô số) Nước xốt, nước thịt (một loại canh).
  3. (Vô số) Thịt nấu đông (làm bằng nước xốt).

Ngoại động từ

[sửa]

sky

  1. Tránh, xa lánh, lảng xa.

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sky
gt sky
Số nhiều sky
Cấp so sánh skyere
cao skyest
  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skyen sky
Số nhiều skyene skyer
  1. Mây, đám mây.
  2. Trời, bầu trời.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu sky
Hiện tại chỉ ngôi skyr
Quá khứ skydde
Động tính từ quá khứ skydd
Động tính từ hiện tại skyende
  1. Khinh bỉ, xem thường, coi khinh, khinh miệt.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
cõi tiên; trời
Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").
mỡ còn lại
Sai lạc từ tiếng Pháp jus.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Biến tố cho sky Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách skyar skyn skyar skyarna
Sở hữu cách skyar skyn skyar skyarna

sky gc

  1. Cõi tiên, thiên đường.
  2. Trời, bầu trời.
  3. (Nấu nước; vô số) Mỡ còn lại trong chảo khi chiên thịt xong.