sky
Giao diện
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| reply | i'd | copies | hạng 971: sky | touch | equal | fortune |
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) enPR: skī, IPA(ghi chú): /skaɪ/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Từ đồng âms: Sky, Skye
- Vần: -aɪ
Từ nguyên
Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").
Danh từ
sky (số nhiều skies) /ˈskɑɪ/
- (Cũng số nhiều) Trời, bầu trời.
- clear sky — trời trong
- under the open sky — ngoài trời
- to laud (praise, extol) someone to the skies — tân ai lên tận mây xanh
- Cõi tiên, thiên đường.
- Khí hậu, thời tiết.
- under warmer sky (skies) — ở (nơi) khí hậu ấm hơn
- (Nghĩa cũ) Mây, đám mây.
Đồng nghĩa
- trời
- cõ tiên
- khí hậu
Thành ngữ
- if the sky falls we shall catch larks: Xem lark
- out of a clear sky: Thình lình, không báo trước.
Từ dẫn xuất
Ghi chú sử dụng
Thường có thể sử dụng từ này theo dạng số ít hay số nhiều không sao, nhưng dạng số nhiều phần lớn chỉ xuất hiện trong thơ ngày nay.
Ngoại động từ
sky ngoại động từ /ˈskɑɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sky”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Tính từ
sky
Đồng nghĩa
Danh từ
sky
Ngoại động từ
sky
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | sky |
| gt | sky | |
| Số nhiều | sky | |
| Cấp | so sánh | skyere |
| cao | skyest | |
Đồng nghĩa
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | skyen | sky |
| Số nhiều | skyene | skyer |
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | sky |
| Hiện tại chỉ ngôi | skyr |
| Quá khứ | skydde |
| Động tính từ quá khứ | skydd |
| Động tính từ hiện tại | skyende |
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
- cõi tiên; trời
- Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").
- mỡ còn lại
- Sai lạc từ tiếng Pháp jus.
Chia động từ
sky
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sky | |||||
| Phân từ hiện tại | skying | |||||
| Phân từ quá khứ | skied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | skies hoặc skieth¹ | sky | sky | sky |
| Quá khứ | skied | skied hoặc skiedst¹ | skied | skied | skied | skied |
| Tương lai | will/shall² sky | will/shall sky hoặc wilt/shalt¹ sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | sky | sky | sky | sky |
| Quá khứ | skied | skied | skied | skied | skied | skied |
| Tương lai | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sky | — | let’s sky | sky | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
| Biến tố cho sky | Số ít | Số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
| Danh cách | skyar | skyn | skyar | skyarna |
| Sở hữu cách | skyar | skyn | skyar | skyarna |
sky gch
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ căn bản tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪ
- Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Na Uy
- Tính từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ giống chung tiếng Thụy Điển
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Động từ tiếng Đan Mạch