鹽田
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]
salt | field; farm | ||
---|---|---|---|
phồn. (鹽田) | 鹽 | 田 | |
giản. (盐田) | 盐 | 田 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jim4 tin4
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): iam5 tiang5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
- Tongyong Pinyin: yántián
- Wade–Giles: yen2-tʻien2
- Yale: yán-tyán
- Gwoyeu Romatzyh: yantyan
- Palladius: яньтянь (janʹtjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn³⁵ tʰi̯ɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jim4 tin4
- Yale: yìhm tìhn
- Cantonese Pinyin: jim4 tin4
- Guangdong Romanization: yim4 tin4
- Sinological IPA (key): /jiːm²¹ tʰiːn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: iam5 tiang5
- Phiên âm Bạch thoại-like: iâm thiâng
- IPA Hán học (ghi chú): /iam⁵⁵⁻¹¹ tʰiaŋ⁵⁵/
- (Triều Châu)
Danh từ
[sửa]鹽田
Đồng nghĩa
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 鹽
- Chinese terms spelled with 田
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l