diêm điền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鹽田, trong đó: (muối) (ruộng, đồng)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ ɗiə̤n˨˩jiəm˧˥ ɗiəŋ˧˧jiəm˧˧ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ ɗiən˧˧ɟiəm˧˥˧ ɗiən˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

diêm điền

  1. Như ruộng muối