𡨸
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𡨸 |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
|
Thư pháp | |||
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ | ʨɨ˧˩˨ | ʨɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨ̰˩˧ | ʨɨ˧˩ | ʨɨ̰˨˨ |
𡨸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Từ nguyên
[sửa]Chữ này ghép phần phát âm 宁 (đọc là "trữ") với phần ý nghĩa của 字 (tự, nghĩa là chữ viết).
Danh từ
[sửa]𡨸