Bước tới nội dung

𡦂

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡦂

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡦂 U+21982, 𡦂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21982
𡦁
[U+21981]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡦃
[U+21983]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “子 09” ghi đè từ khóa trước, “足39”.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ tɨ̤˨˩ʨɨ˧˩˨˧˧ʨɨ˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧˧˧ʨɨ˧˩˧˧ʨɨ̰˨˨˧˧
𡦂 viết theo chữ quốc ngữ

chữ, từ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]