Bước tới nội dung

𥱍

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𥱍

Chữ Hán

[sửa]
𥱍 U+25C4D, 𥱍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25C4D
𥱌
[U+25C4C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥱎
[U+25C4E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 10” ghi đè từ khóa trước, “己44”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𥱍

  1. Khuôn đúc.
  2. Hoa văn, mẫu.
  3. Ranh giới, luật lệ, pháp luật.
  4. Để kiểm soát.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𥱍

  1. Xem 𥱍#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𥱍 viết theo chữ quốc ngữ

phạm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tham khảo

[sửa]