Amerika
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ riêng
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Danh từ riêng
[
sửa
]
Amerika
?
gt
Mỹ Châu
: một
lục địa
ở
bán cầu
tây, thường coi như hai lục địa (
Mỹ Bắc
và
Mỹ Nam
)
Hoa Kỳ
, nước
Mỹ
: một
nước
cộng hòa
liên bang
, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều
đảo
rải rác khắp
Thái Bình Dương
Đồng nghĩa
[
sửa
]
de
nieuwe wereld
Verenigde Staten van Amerika
,
Verenigde Staten
,
VS
,
VSA
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
Amerikaans
,
Amerikaan
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ riêng
Danh từ riêng tiếng Hà Lan
Lục Địa
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Afrikaans
Azərbaycanca
Bikol Central
Brezhoneg
Català
Čeština
Kaszëbsczi
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Slovenščina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文