Bước tới nội dung

Bà Nữ Oa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ nɨʔɨ˧˥ waː˧˧ɓaː˧˧˧˩˨ waː˧˥ɓaː˨˩˨˩˦ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ nɨ̰˩˧ wa˧˥ɓaː˧˧˧˩ wa˧˥ɓaː˧˧ nɨ̰˨˨ wa˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Bà Nữ Oa

  1. Nhân vật thần thoại phương Đông đội đá trời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]