Balkon
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp balcon, từ tiếng Ý balcone. Từ sinh đôi của Balken.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural): <m,s,e:s>.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural): <m,s,e:s>.
Cách viết khác
[sửa]- Blk. (viết tắt)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Balkon” in Duden online
- “Balkon”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức gốc Ý
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Đức gốc Pháp
- Từ sinh đôi tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ