Bước tới nội dung

Biêt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiət˧˧ɓiək˧˥ɓiək˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiət˧˥ɓiət˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Biêt

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]