Blei
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại blī, từ tiếng Đức cao địa cổ blīo.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Blei gt (mạnh, sở hữu cách Bleies hoặc Bleis, không có số nhiều)
- Chì.
Biến cách
[sửa]Biến cách của Blei [chỉ có số ít, giống trung, mạnh]
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Blei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Blei” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Blei (Schwermetall, Lot)” in Duden online
- Blei trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/aɪ̯
- Vần tiếng Đức/aɪ̯/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức không đếm được
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa