Blei
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại blī, từ tiếng Đức cao địa cổ blīo.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 1128: Can't specify explicit plural specs along with explicit '.sg'.
- Chì.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 1128: Can't specify explicit plural specs along with explicit '.sg'.
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Blei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Blei” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Blei (Schwermetall, Lot)” in Duden online
Blei trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/aɪ̯
- Vần tiếng Đức/aɪ̯/1 âm tiết
- Danh từ