Bước tới nội dung

Blei

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: blei, bléi, Bléi, blẽi

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức cao địa trung đại blī, từ tiếng Đức cao địa cổ blīo.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 1128: Can't specify explicit plural specs along with explicit '.sg'.

  1. Chì.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 1128: Can't specify explicit plural specs along with explicit '.sg'.

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Blei trên Wikipedia tiếng Đức.