Cao Tổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ to̰˧˩˧kaːw˧˥ to˧˩˨kaːw˧˧ to˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ to˧˩kaːw˧˥˧ to̰ʔ˧˩

Danh từ riêng[sửa]

Cao Tổ

  1. Hán Cao Tổ Lưu Bang, người sáng lập nhà Hán sau khi phá Tần, diệt Sở.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]