Bước tới nội dung

Dựng cờ nước Hán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔŋ˨˩ kə̤ː˨˩ nɨək˧˥ haːn˧˥jɨ̰ŋ˨˨ kəː˧˧ nɨə̰k˩˧ ha̰ːŋ˩˧jɨŋ˨˩˨ kəː˨˩ nɨək˧˥ haːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨŋ˨˨ kəː˧˧ nɨək˩˩ haːn˩˩ɟɨ̰ŋ˨˨ kəː˧˧ nɨək˩˩ haːn˩˩ɟɨ̰ŋ˨˨ kəː˧˧ nɨə̰k˩˧ ha̰ːn˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Dựng cờ nước Hán

  1. Hán sử.
    Hàn.
    Tín đánh.
    Triệu, dùng quân kỳ binh, nhổ cờ.
    Triệu dựng cờ.
    Hán
  2. Xem Hàn Tín

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]