Dievas
Giao diện
Xem thêm: dievas
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Xem tại mục dievas.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Diẽvas gđ (số nhiều Dievaĩ) trọng âm kiểu 4
- (Kitô giáo) Thiên Chúa.
- (tôn giáo) Thần.
Biến cách
[sửa]Biến cách của Dievas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | Diẽvas | Dievaĩ |
gen. (kilmininkas) | Diẽvo | Dievų̃ |
dat. (naudininkas) | Diẽvui | Dieváms |
acc. (galininkas) | Diẽvą | Dievùs |
ins. (įnagininkas) | Dievù | Dievaĩs |
loc. (vietininkas) | Dievè | Dievuosè |
voc. (šauksmininkas) | Diẽve | Dievaĩ |