dievas

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Litva[sửa]

Danh từ[sửa]

dievas  (số nhiều dievai; giống cái tương đương deivėbiến trọng âm thứ 4

  1. Thần.