Bước tới nội dung

dievas

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Dievas

Tiếng Litva

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tiền Litva *dēvas < tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *deiwas (so sánh với tiếng Latvia dievs, tiếng Phổ cổ dēiwas) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *deywós. Cùng gốc với tiếng Latinh deus, tiếng Phạn देव (devá).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

diẽvas  (số nhiều dievaĩ, giống cái deĩvė) trọng âm kiểu 4

  1. (tôn giáo, thần thoại) Thần.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]