dievas
Xem thêm: Dievas
Tiếng Litva[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Tiền Litva *dēvas < tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *deiwas (so sánh với tiếng Latvia dievs, tiếng Phổ cổ dēiwas) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *deywós. Cùng gốc với tiếng Latinh deus, tiếng Phạn देव (devá).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
diẽvas gđ (số nhiều dievaĩ, giống cái deĩvė) trọng âm kiểu 4
- (tôn giáo, thần thoại) Thần.
Biến cách[sửa]
Biến cách của dievas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | diẽvas | dievaĩ |
gen. (kilmininkas) | diẽvo | dievų̃ |
dat. (naudininkas) | diẽvui | dieváms |
acc. (galininkas) | diẽvą | dievùs |
ins. (įnagininkas) | dievù | dievaĩs |
loc. (vietininkas) | dievè | dievuosè |
voc. (šauksmininkas) | diẽve | dievaĩ |
Từ dẫn xuất[sửa]
Các từ dẫn xuất của dievas
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Tôn giáo/Tiếng Litva
- Thần thoại/Tiếng Litva
- Mục từ có biến cách