Hằng Thuỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧haŋ˧˧ tʰwi˧˩˨haŋ˨˩ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haŋ˧˧ tʰwi˧˩haŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ riêng[sửa]

Hằng Thuỷ

  1. Tên hiệu một vị sư nữ khác Kiều mạo xưngthầy học mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]