Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Đức
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
Hund
76 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Български
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Zazaki
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Gaelg
Hausa
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Malti
Dorerin Naoero
Nāhuatl
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Gagana Samoa
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
ไทย
Tagalog
Türkçe
Xitsonga
Татарча / tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Đức
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/hʊnt/
Vần:
-ʊnt
Danh từ
[
sửa
]
Hund
(
không có sở hữu cách
,
không có số nhiều
)
Chó
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
Hund
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
—
—
—
die
—
gen.
—
—
—
der
—
dat.
—
—
—
den
—
acc.
—
—
—
die
—
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đức
Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
Vần tiếng Đức/ʊnt
Vần tiếng Đức/ʊnt/1 âm tiết
Danh từ
Danh từ tiếng Đức
Chó/Tiếng Đức
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
Hund
76 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài