Bước tới nội dung

Khánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajŋ˧˥kʰa̰n˩˧kʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajŋ˩˩xa̰jŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Khánh

  1. Tên của người Việt Nam (dành cho namnữ).
  2. Tên đệm của người Việt Nam.