Bước tới nội dung

Million

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: million

Tiếng Đức

[sửa]
Số tiếng Đức (sửa)
10,000,000 (107)
[a], [b]   100,000  ←  900,000 1,000,000 (106) 2,000,000 (2 × 106)  →  10,000,000 (107)  → 
100,000[a], [b]
    Số đếm: eine Million
    Số thứ tự: millionste
    Số thứ tự viết tắt: 1.000.000., 1 000 000.
    Adverbial: millionenmal
    Số nhân: millionenfach
    Phân số: Millionstel

Cách phát âm

Danh từ

Million

  1. Triệu.

Biến cách

Từ dẫn xuất

Đọc thêm

  • Million”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache