Bước tới nội dung

Million

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: million

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Million gc (sở hữu cách Million, số nhiều Millionen, giảm nhẹ nghĩa Milliönchen gt)

  1. Triệu.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Million”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache