Nhật Bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ɲə̰k˨˨ ɓaːŋ˧˩˨ɲək˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ɓaːn˧˩ɲə̰t˨˨ ɓaːn˧˩ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Địa danh[sửa]

Nhật Bản

  1. Quốc đảo phía đông của Trung QuốcHàn Quốc.

Dịch[sửa]