Phật giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩ zaːw˧˥fə̰k˨˨ ja̰ːw˩˧fək˨˩˨ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨ ɟaːw˩˩fə̰t˨˨ ɟaːw˩˩fə̰t˨˨ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Phật giáo

  1. Tôn giáo do Thích-ca-mâu-ni từ Ấn Độ xướng ra.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]