Bước tới nội dung

Quý Ưng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ ɨŋ˧˧kwḭ˩˧ ɨŋ˧˥wi˧˥ ɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ ɨŋ˧˥kwḭ˩˧ ɨŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Quý Ưng

  1. Hiệu của Trương Hàn. Xem Thuần Vược, Công danh chi nữa ăn rồi ngủ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]