Bước tới nội dung

Quảng Lâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ ləm˧˧kwaːŋ˧˩˨ ləm˧˥waːŋ˨˩˦ ləm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ ləm˧˥kwa̰ːʔŋ˧˩ ləm˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Quảng Lâm

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Kháng.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Khơ-mú.
  3. Một thuộc huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]