Regenbogen
Giao diện
Xem thêm: regenbogen và Regenbögen
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Regenbogen gđ (mạnh, sở hữu cách Regenbogens, số nhiều Regenbogen hoặc Regenbögen)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Regenbogen [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Regenbogen | die | Regenbogen, Regenbögen |
gen. | eines | des | Regenbogens | der | Regenbogen, Regenbögen |
dat. | einem | dem | Regenbogen | den | Regenbogen, Regenbögen |
acc. | einen | den | Regenbogen | die | Regenbogen, Regenbögen |
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Regenbogen” in Duden online
- “Regenbogen”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- Bản mẫu:R:Grimm