Sonnabend
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
Sonnabend
Biến cách
Biến cách của Sonnabend [giống đực, mạnh]
| số ít | số nhiều | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| mạo từ bất định | mạo từ xác định | danh từ | mạo từ xác định | danh từ | |
| danh cách | ein | der | Sonnabend | die | Sonnabende |
| sinh cách | eines | des | Sonnabends, Sonnabendes | der | Sonnabende |
| dữ cách | einem | dem | Sonnabend, Sonnabende1 | den | Sonnabenden |
| đối cách | einen | den | Sonnabend | die | Sonnabende |
1Hiện nay ít dùng, xem ghi chú.
Đồng nghĩa
Từ dẫn xuất
Đọc thêm
- “Sonnabend” in Duden online
- “Sonnabend”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache