Staubsauger
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Staub (“bụi”) + saugen (“hút”) + -er.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Staubsauger gđ (mạnh, sở hữu cách Staubsaugers, số nhiều Staubsauger)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Staubsauger [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Staubsauger | die | Staubsauger |
gen. | eines | des | Staubsaugers | der | Staubsauger |
dat. | einem | dem | Staubsauger | den | Staubsaugern |
acc. | einen | den | Staubsauger | die | Staubsauger |
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Bulgari: прахосмукачка (prahosmukačka) (calque)
- → Quốc tế ngữ: polvosuĉilo (calque)
- → Tiếng Estonia: tolmuimeja (calque)
- → Tiếng Phần Lan: pölynimuri (calque)
- → Tiếng Hungary: porszívó (calque)
- → Tiếng Latvia: putekļsūcējs (calque)
- → Tiếng Macedoni: правосмукалка (pravosmukalka) (calque)
- → Tiếng Nga: пылесос (pylesos)
- → Tiếng Thụy Điển: dammsugare (calque)
- → Tiếng Yiddish: שטויבזויגער (shtoybzoyger)
Đọc thêm
[sửa]- “Staubsauger” in Duden online
- “Staubsauger”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache