Bước tới nội dung

о

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kirin

[sửa]

о U+043E, о
CYRILLIC SMALL LETTER O
н
[U+043D]
Cyrillic п
[U+043F]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp ο. (omicron)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là o.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là on hoặc onu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (o) (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ноябрьnojabrʲtháng 11

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    џьузонdžuzonâm nhạc, ca khúc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: mày, bạn, cậu,...

Danh từ

[sửa]

о

  1. Thời tiết.
    Сэ сыкъэкӏощтэп, сыда пӏомэ ом изытет ӏэе дэд
    Se sıkekIosçtep, sıda pIome om izıtet Iee ded
    Tôi không đến vì thời tiết xấu quá

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    маторmatorđộng cơ, mô tơ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    акконakkonánh sáng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin о
Ả Rập وْ‎
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    пероperobút lông ngỗng

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: , anh ta, bà ấy,...

Tham khảo

[sửa]
  • O tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    осosđiểm cuối, đầu mũi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir
    адуоaduocon trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus
    офісofisvăn phòng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О, каква́ красота́!O, kakvá krasotá!, đẹp quá!

Giới từ

[sửa]

о

  1. Phải, vào.
    вълни́те разби́ваха о брега́vǎlníte razbívaha o bregásóng đánh vào bờ
  2. (cổ) Về, đến, tới.

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat
    долоонdoloonsố 7

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin о
Ả Rập وٓ
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen
    гӏазотġazotchiến dịch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym
    олolnó, anh ấy, bà ta,...

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    огтйogty

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash
    топольtopocây dương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin о
Mãn Châu
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur
    цолооcoloohòn đá

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    бовbovcái lò
  2. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan
    оногосonogoscây cung

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    окokmũi tên

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin о
Ả Rập ئو‎ (o‎)
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    лимонlimonchanh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ни хоni khoxin chào

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Erzya

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    куловkulovtro

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    олраolracon cá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin о
Mông Cổ
Latinh ō

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    омкотоomkotocái trán

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    чотраçotracăng tin

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و
Latinh o

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    оршотootthứ Hai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    пшагъоpšaağʷosương mù

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Mông Cổ
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    доланdolansố 7

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    шорšorxe trượt tuyết

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin о
Ả Rập ‎و
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    онonsố 10

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و‎
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    онonsố 10

Thán từ

[sửa]

о

  1. , ôi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    қо’кqoksố 1

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    отысotıssố 30

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

о

  1. , ôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ноцоnocochấy rận

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Koibal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    таноtanotừ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    понponchó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    домбузdombuzlợn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin о
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin о
Latinh o
Ả Rập و

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    обооoboođồi đá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    јаворjavorcây phong

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

о

  1. !, ôi!, a!, à! (bày tỏ ngạc nhiên).

Tham khảo

[sửa]
  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62

Tiếng Mator

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    обмуobmucùng nhau

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    омбоцеombocethứ nhì, tiếp theo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

Kirin о
Mông Cổ ᠣ‎ (o‎)

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о {{chữ hoa О (O))

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    олборлохolborlohkhai thác khoáng sản

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

о

  1. Như оу: bột.

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Bản mẫu:-xgn-kha-

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o ở dạng viết thường ghi lại tiếng Khamnigan Mông Cổ.
    морихонmorikhonngựa non

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    йалоойyalooysố 3

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    тойңгаtoyŋgasố 5

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ойинojinsố 20

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ӈолюŋoljusố 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О бо́же!O bóže!Ôi Chúa ơi!

Giới từ

[sửa]

о

  1. Về, đến, tới.
    Я чита́л о нёмJa čitál o njómTôi đọc về cậu ta.
  2. Phải, vào.
    опира́ться о сте́нуopirátʹsja o sténudựa vào tường

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    токсанtoksansố 90

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    вотомталозеwotomtalozegió

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa О

Tiếng Oroch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ойoisố 20

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    хориkhorisố 20

Xem thêm

[sửa]