О
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Từ chữ Hy Lạp Ο. (Omicron)
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]О (chữ thường о)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Октябрь ― Oktjabrʲ ― Tháng 10
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Ора ― Ora ― Này! (lóng)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Đại từ
[sửa]О
Danh từ
[sửa]О
- Thời tiết.
- Ом изытет ӏае
- Om izytet ӏaye
- Thời tiết xấu quá
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- Оммәӄо ― Omməqo ― nhân vật Omməqo trong thần thoại Alutor
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mô tả
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái О dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "work" is not used by this template..
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- Ос ― Os ― Số 1
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- Оц ― Oc ― Con bò
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | وْ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- Оqтаы ― Oqtay ― tên riêng nam giới
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- O tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ۇ |
Latinh | O |
Turk cổ | 𐰈 |
Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Огайо ― Ogayo ― Ohio
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
- Оргак ― Orgak ― Lưỡi hái
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- ЧУО ― ȚUO ― THÉP
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
- Осла ― Osla ― Oslo
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Giới từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Buryat
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
- Ордын Адаг ― Ordyn Adag ― thị trấn Ust-Ordynsky
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | وٓ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
- Оханан-бутт ― Oxanan-butt ― tháng tư
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
- Олар ― Olar ― Họ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin O dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- Ондынконда ― Ondynkonda ― Người Yukaghir
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tiếng Chuvash
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
- Огайо ― Ogajo ― Ohio
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Daur
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Mãn Châu | ᠣ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
- Огв ― Ogw ― Não
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Ов ― Ov ― Ông ta
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameters "editor-first" and "editor-last" are not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Dolgan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
- Ол ― Ol ― Đó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
- Орәк ― Orǝk ― Đường
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ئو (o) |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- КРОДИЙӘ ― KRODIYE ― CROATIA
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- ЧОЩЯН ― ČOXI͡AN ― TRIỀU TIÊN
Xem thêm
[sửa]Tiếng Erzya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- Ош ― Oš ― Thị trấn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- Ока̄т ― Ọkāt ― Sông
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᠤ |
Latinh | Ō |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Окин ― Okin ― Khi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gagauz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- Ори бутт ― Ori butt ― Tháng mười
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- ФО ― FOO ― MẬT
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᡆ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Орн ― Orn ― Xứ sở
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kamassia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- НО ― NO ― NGƯỜI TATAR
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tham khảo
[sửa]- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- Ол ― Ol ― Nó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
- Орал ― Oral ― thành phố Oral
Thán từ
[sửa]О
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- Огдэ ― Ɔgdɛ ― Tai
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Он ― On ― Số 10
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- ЛЪО ― ΛO ― NƯỚC
Xem thêm
[sửa]Tiếng Koibal
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- Ода ― Oda ― Bàn tay
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "journal" and "language" are not used by this template..
Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
- Омӧль ― Omölʹ ― Thần Omölʹ trong thần thoại Komi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Орун ― Orun ― Địa điểm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Ả Rập | ۆ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [o]
Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Ả Rập | و |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- Ош ― Oş ― thành phố Osh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Ả Rập | اٶ |
Gruzia | ო |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- Оь ― Oˤ ― Máu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Macedoni
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- Об ― Ob ― sông Obi
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]Tiếng Mator
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- ТОА ― TOA ― HỒ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường o
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Moksha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- Ош ― Oš ― Thành phố
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᠣ (o) |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
- Орш ― Orsh ― Thu nhập
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
- ДОЛОО ― DOLOO ― SỐ 7
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
- Ой ― Oy ― Ý kiến
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
- Одул ― Odul ― Yukaghir
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Ота ― Ota ― Giày
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Ойон ― Ojon ― Hươu thuần hóa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | o |
khoa học | o |
Anh | o |
Đức | o |
Việt | o |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Giới từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- Оьзбек ― Özbek ― người Uzbek
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- Ого́ ― Ohó hoặc Ogó ― Ồ, Òa,...
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tiếng Oroch
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- Омо̄ ― Omō ― Hồ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- Омо̄ ― Omō ― Hồ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Gruzia | ო (o) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- Огайо ― Ogajo ― Ohio
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]Tiếng Rumani
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- Оар ― Oar ― làng Oar
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Kildin
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- Олма ― Olma ― Người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- Обала Слоноваче ― Obala Slonovače ― Bờ Biển Ngà
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]О
Giới từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]Tiếng Shor
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- Он ― On ― Số 10
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (O) (chữ thường о)
- Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết hoa.
- Овьчѧ ― Ovĭčę ― Con Chiên
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Giới từ
[sửa]О
Tiếng Soyot
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
- Ольтырық ― Olʼtïrïq ― Đảo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ـا, آ |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
- Олмон ― Olmon ― Đức
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ࢭئۇ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- Огайо ― Oğayo ― Ohio
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: O hoặc Ö
- Chữ Ả Rập: ﻭ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- Орта ― Orta ― miền Trung
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
- ТОРА ― TORA ― THÀNH PHỐ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (O) (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Оларың ― Olarıŋ ― Họ, Chúng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- ДОКЪКЪУЗ ― DOQQUZ ― SỐ 9
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | او, وْ/اوْ |
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- Оман ― Oman ― nước Oman
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]О
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
- Он бир ― On bir ― Số 11
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udihe
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: O hoặc Ö
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- Олоӈко ― Oloŋkö ― Sồi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- Одӥг ― Odïg ― Số 1
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
- Одеса ― Odésa ― Odessa
Xem thêm
[sửa]Giới từ
[sửa]О
- Vào lúc, lúc.
Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong о, Kyiv: Naukova Dumka
- о tại Kyiv Dictionary
- о tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- Он ― On ― Số 10
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و, ئو, ا |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- Озарбайжон ― Ozarbayjon ― Azerbaijan
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87
Tiếng Veps
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Оно ― Ono ― Chú bác
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | آ |
Latinh | O |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Омо ― Omo ― Mong ước
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Yakut
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Орто Халыма ― Orto Khalyma ― thị trấn Srednekolymsk ở Nga
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32
Tiếng Yugh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
- Олан ― Olan ― Cái mũi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường о
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Đại từ
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Alutor
- Định nghĩa mục từ tiếng Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Từ tiếng Anh Solombala vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Anh Solombala gốc Anh
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Thán từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Archi
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chulym
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvan
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Daur
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dukha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Even
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Evenk
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kamassia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kamassia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ket
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ket có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ket có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Khvarshi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khvarshi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koibal
- Định nghĩa mục từ tiếng Koibal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Định nghĩa mục từ tiếng Krymchak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kurd
- Chữ cái tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ tiếng Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Moksha
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nanai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nanai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Negidal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Negidal
- Định nghĩa mục từ tiếng Negidal có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Negidal có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Negidal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nenets rừng
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Omok
- Định nghĩa mục từ tiếng Omok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oroch
- Chữ cái tiếng Oroch
- Định nghĩa mục từ tiếng Oroch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Orok
- Mục từ tiếng Orok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Orok
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rumani
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sami Kildin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sami Kildin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor
- Mục từ tiếng Shor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shor
- Định nghĩa mục từ tiếng Shor có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Shor có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Shor có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soyot
- Định nghĩa mục từ tiếng Soyot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Siberia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Taz
- Chữ cái tiếng Taz
- Định nghĩa mục từ tiếng Taz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Taz có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tích Bá có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Tích Bá có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tích Bá có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tofa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tofa
- Định nghĩa mục từ tiếng Tofa có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tofa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tofa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Định nghĩa mục từ tiếng Turk Khorasan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuva
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Udmurt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Định nghĩa mục từ tiếng Udmurt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ulch
- Chữ cái tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urum
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Veps
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Vot
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakut
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakut có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yugh
- Định nghĩa mục từ tiếng Yugh có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Kirin