Bước tới nội dung

м

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: М, м., М.

Chữ Kirin

[sửa]

м U+043C, м
CYRILLIC SMALL LETTER EM
л
[U+043B]
Cyrillic н
[U+043D]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp μ. (mu)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là em.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là мꙑслитє (myslite), nghĩa là "nghĩ".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    майmajtháng Năm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin м
Latinh m
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    амшamŝban ngày

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin м
Ả Rập م‎ (m)
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    гъэмафэğɛmafɛmùa hè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    меркквmjerkkʷbăng (đá)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, м, SIL International

Tiếng Ainu

[sửa]
Katakana
Latinh m
Kirin м

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. () Chữ cái Kirin м ở dạng viết thường, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    имерайкаimerajka

Tham khảo

[sửa]
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Д-Л. Часть вторая, СПб., tr. 224

Tiếng Ainu Kuril

[sửa]
Katakana
Latinh m
Kirin м

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. () Chữ cái Kirin м (m) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.
    добисам-пеdobisam-pe8

Tiếng Ainu Sakhalin

[sửa]
Katakana
Latinh m
Kirin м

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. () Chữ cái Kirin м (m) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    мимылmiməlnước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái м (m) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    комkom(come) đến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 50 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    амкӏammồ hôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin м
Ả Rập م‎ (m)
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    маймалакmajmalakkhỉ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin м
Ả Rập م
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    минminnghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin м
Ả Rập م
Latinh m
Turk cổ 𐰢

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    мейеmyeyenão, óc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    маҥнайmaŋnaytrán

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    маалайланьmaalajlaņ6

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin м
Latinh m
Ả Rập م

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    маркаmarkatem, nhãn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    мезmjezlưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    маркаmarkatem, nhãn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin м
Latinh m
Mông Cổ (m)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    махабадmaxabadsinh vật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin м
Ả Rập م (m)
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    мажmrâu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    мимыԓmiməḷnước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    малmalđộng vật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м

  1. Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    мегеимаmegenmarêu

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa М

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    мимеmimenão

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin м
Latinh m
Ả Rập م

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    миъmbăng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin м
Mãn Châu
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    мурmursông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    мулоmulochết
  2. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameters "editor-first" and "editor-last" are not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    һыммытһımmıttrứng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м

  1. Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    мүнmünxúp

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa М

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin м
Ả Rập م (m)
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    миллийmilliythuộc dân tộc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    мирmirngày mai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    омаomathuốc lá

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    месеmesegió

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    медьm jeďmật ong

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    мян өмэнmẹn ömən11

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin м
Mông Cổ
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    умун няма̄umun njamāmột trăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh m
Kirin м

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    мумmumnến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    мыцmɨclưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp μ (m)
Latinh m
Kirin м

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    макáртиμακάρτι (makárti)men sữa chua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Μ-μ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin м
Ả Rập م
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    мехкалmjexkalkhí hậu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 291

Tiếng Itelmen

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    мумвумmumvumsóng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin м
Latinh m
Ả Rập م

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    мэзmɛzrừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin м
Mông Cổ
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    миңһнmingghnnghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м

  1. Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    муктуʼmuktuʔ6

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa М

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    мамукъmamuqsợi bông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin м
Latinh m
Hebrew מ‎ ם

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    мумmumnến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin м
Ả Rập م‎
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    менmentôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin м
Ả Rập م‎‎
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    жиырмаjiyrma20

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    қус’ам бәньсьаң қөө9

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin м
Latinh m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

м (chữ hoa М)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    мерчікmerçìkquả bóng

Xem thêm

[sửa]