м
Chữ Kirin
[sửa]
| ||||||||
Từ nguyên
Từ chữ Hy Lạp μ. (mu)
Chuyển tự
Mô tả
м (chữ hoa М)
Hình ảnh
[sửa]- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- май ― maj ― tháng Năm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Gruzia | მ |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م (m) |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- мерккв ― mjerkkʷ ― băng (đá)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
- Roman Kim (2016) “Агульско-русский словарь”, trong м, SIL International
Tiếng Ainu
[sửa]| Katakana | ㇺ |
|---|---|
| Latinh | m |
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Tham khảo
- Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Д-Л. Часть вторая, СПб., tr. 224
Tiếng Ainu Sakhalin
[sửa]| Katakana | ㇺ |
|---|---|
| Latinh | m |
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- (cũ) Chữ cái Kirin м (m) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- мимыл ― miməl ― nước
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chuyển tự
Mô tả
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "work" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م (m) |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- M tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
| Turk cổ | 𐰢 |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- маалайлань ― maalajlaņ ― 6
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- мез ― mjez ― lưỡi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Buryat
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Mông Cổ | ᠮ (m) |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م (m) |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Chukot
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- мимыԓ ― miməḷ ― nước
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tiếng Chuvash
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Dargwa
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Mãn Châu | ᠮ |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- муло ― mulo ― chết
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "website" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Lỗi Lua: Parameters "editor-first" and "editor-last" are không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Dolgan
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tham khảo
- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م (m) |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- миллий ― milliy ― thuộc dân tộc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Đông Can
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- мир ― mir ― ngày mai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
- ома ― oma ― thuốc lá
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
- месе ― mese ― gió
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠮ |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- умун няма̄ ― umun njamā ― một trăm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Gagauz
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Hunzib
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- мыц ― mɨc ― lưỡi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]| Hy Lạp | μ (m) |
|---|---|
| Latinh | m |
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Ingush
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 291
Tiếng Itelmen
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- мумвум ― mumvum ― sóng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠮ |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Kamassia
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tham khảo
- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
- IPA: [m]
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Hebrew | מ ם |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Kale (2009) “Русско-караимский словарь”, trong (М-Н)
Tiếng Karakalpak
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
- ма ― ma ― tôi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско», tr. 73
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- микӏ ― miḳ ― băng (đá)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- мец ― mec ― ngôn ngữ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Koibal
[sửa]Chữ cái
м
- Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- муïя ― núi
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "journal" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Komi cổ
[sửa]| Perm cổ | 𐍜 (m) |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
- морт ― mort ― người
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
- Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 98: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Krymchak
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
- IPA: [m]
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Kurmanji
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
| Yezidi | 𐺡 (𐺡) |
| Armenia | մ (m) |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
| Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
| Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
| Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Ladino
[sửa]| Hebrew | מ ם |
|---|---|
| Latinh | m |
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
- маымона ― maymona ― con khỉ
Tiếng Lak
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
| Gruzia | მ |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 188
Tiếng Lezgi
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
- математика ― matematika ― toán học
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- марка ― marka ― thương hiệu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "mns" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ӹ ӹ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
Tiếng Mator
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mông Cổ
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠮ (m) |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tham khảo
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- малҕилэклоой ― malğileklooy ― 8
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Nanai
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- хампԓяӈк ― xampłyaŋk ― 5
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | m |
| khoa học | m |
| Anh | m |
| Đức | m |
| Việt | m |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- максимализм ― maksimalizm ― chủ nghĩa tối đa
Xem thêm
[sửa]Từ viết tắt
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "метр" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "милли-" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "мужско́й род" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tham khảo
- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 427
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- мем ― mem ― cầu vồng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chữ cái
м
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa М
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- мӯ ― mū ― nước
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- мури ― muri ― ngựa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Gruzia | მ (m) |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 60
Tiếng Rumani
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- аман ― aman ― thương xót
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 487
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- мӣдтҍмӯррьй ― mjidt’mūrr’j ― mâm xôi bắc cực (Rubus arcticus)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Chữ cái
м (m) (chữ hoa М)
- Chữ Kirin cổ мꙑслитє (myslite) viết thường.
- мѫченикъ ― mǫčenikŭ ― thánh tử đạo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 97
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- мейва ― mejva ― trái cây
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Tajik
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Talysh
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- мјв ― myv ― vịt cổ xanh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
| Hebrew | מ (m) ם (m) |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- терджиман ― terciman ― dịch giả
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
- ман2суй3 ― mánsuǐ ― nước
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]| Mãn Châu | ᠮ |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary”, trong m, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Tiếng Udi
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
| Armenia | մ |
| Gruzia | მ |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Udihe
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- мафа ― mafa ― gấu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong М, Kyiv: Naukova Dumka
- М tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]| Latinh | m |
|---|---|
| Kirin | м |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- мод ― mod ― mặt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- муутоз ― muutoz ― thay đổi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Ả Rập | م |
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- мур ― mur ― mây
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Yaghnob
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 283
Tiếng Yakut
[sửa]| Kirin | м |
|---|---|
| Latinh | m |
Cách phát âm
Chữ cái
м (chữ hoa М)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 28
Tiếng Yugh
[sửa]Chữ cái
м
- Chữ cái Kirin м (m) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
- тум ― tum ― đen
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa М
Tham khảo
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết Cyrillic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Aghul
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aghul
- Chữ cái tiếng Aghul
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Ainu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ainu
- Chữ cái tiếng Ainu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ainu
- Mục từ tiếng Ainu Sakhalin
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Alutor
- Chữ cái tiếng Alutor
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Anh Solombala
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh Solombala
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Archi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Archi
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bashkir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bắc Altai
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Belarus
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Budukh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Budukh
- Chữ cái tiếng Budukh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Budukh
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bulgari
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chukot
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chukot
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chukot
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Chukot
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chuvan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chuvan
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chuvash
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chuvash
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Daur
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Digan
- Mục từ tiếng Dolgan
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Dolgan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dukha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dukha
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Enets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Enets rừng
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Erzya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Even
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Even
- Mục từ tiếng Evenk
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Hunzib
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hunzib
- Chữ cái tiếng Hunzib
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hunzib
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Itelmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Itelmen
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Itelmen
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Itelmen
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Itelmen
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kamassia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kamassia
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Karachay-Balkar
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kazakh
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ket
- Chữ cái tiếng Ket
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ket
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ket
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khanty
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Khanty
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khanty
- Chữ cái tiếng Khanty
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khanty
- Mục từ tiếng Khinalug
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khinalug
- Chữ cái tiếng Khinalug
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khinalug
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Khinalug
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Khinalug
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khvarshi
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Koibal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koibal
- Mục từ tiếng Komi cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Komi cổ
- Chữ cái tiếng Komi cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Komi cổ
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Chữ cái tiếng Komi-Permyak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Komi-Permyak
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Komi-Zyrian
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Krymchak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kyrgyz
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ladino
- Chữ cái tiếng Ladino
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ 1 âm tiết tiếng Macedoni
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Macedoni
- Macedonian oxytone terms
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Mansi
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ tiếng Mator
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mator
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Moksha
- Chữ cái tiếng Moksha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mông Cổ
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nam Altai
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nam Yukaghir
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nanai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nanai
- Chữ cái tiếng Nanai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Negidal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Negidal
- Chữ cái tiếng Negidal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Negidal
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Negidal
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nenets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nenets lãnh nguyên
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nenets lãnh nguyên
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ có cách phát âm IPA Forest Nenets
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng Forest Nenets
- Mục từ tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nga
- Chữ cái tiếng Nga
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga
- Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ lỗi kịch bản thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Mục từ tiếng Nganasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nganasan
- Chữ cái tiếng Nganasan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nganasan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nganasan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nganasan
- Mục từ tiếng Nivkh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nivkh
- Chữ cái tiếng Nivkh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Omok
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Omok
- Mục từ tiếng Oroch
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oroch
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Orok
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Orok
- Chữ cái tiếng Orok
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Orok
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ossetia
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rumani
- Chữ cái tiếng Rumani
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rusyn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rusyn
- Chữ cái tiếng Rusyn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rusyn
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sami Kildin
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sami Kildin
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Sami Kildin
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Serbia-Croatia
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Shor
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shor
- Chữ cái tiếng Shor
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Shor
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Shor
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Shor
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Slav Đông cổ
- Chữ cái tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Soyot
- Chữ cái tiếng Soyot
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Soyot
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tabasaran
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tabasaran
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tabasaran
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tat-Do Thái
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Siberia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Siberia
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Taz
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Taz
- Chữ cái tiếng Taz
- Mục từ tiếng Taz có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Taz
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tích Bá
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tích Bá
- Chữ cái tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tích Bá
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tích Bá
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tofa
- Chữ cái tiếng Tofa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tofa
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tofa
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tsakhur
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuva
- Chữ cái tiếng Tuva
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Ubykh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ubykh
- Chữ cái tiếng Ubykh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Udi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udi
- Chữ cái tiếng Udi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udi
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udihe
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udmurt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udmurt
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Ukraina
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ukraina
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ulch
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ulch
- Chữ cái tiếng Ulch
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ulch
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ulch
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urum
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urum
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Uzbek
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Veps
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Vot
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yaghnob
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yakut
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yugh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yugh
- Chữ cái chữ Kirin
