Ӧ
Giao diện
Chữ Kirin
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]Ӧ (chữ thường ӧ)
- Chữ Kirin viết hoa, gọi là Ö.
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ӧ (Ö) (chữ thường ӧ)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
- ӦКСӰС ― ÖKSÜS ― Trẻ mồ côi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | Ӧ |
---|---|
Latinh | Ö |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ӧ (chữ thường ӧ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- ӦҢ ― ÖÑ ― MÀU SẮC
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Thể loại:
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chulym
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng