kana
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]kana
- Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji).
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.nə/
Danh từ
[sửa]kana /ˈkɑː.nə/
Tiếng Beja
[sửa]Động từ
[sửa]kana
- biết.
Tham khảo
[sửa]- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.na/
Danh từ
[sửa]kana gđ kđ /ka.na/
Tham khảo
[sửa]- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)