Bước tới nội dung

xịt keo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭʔt˨˩ kɛw˧˧sḭt˨˨ kɛw˧˥sɨt˨˩˨ kɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sit˨˨ kɛw˧˥sḭt˨˨ kɛw˧˥sḭt˨˨ kɛw˧˥˧

Động từ

[sửa]

xịt keo

  1. Sử dụng một loại mỹ phẩm để tạo kiểu cho tóc.
  2. (từ lóng) Trạng thái bị sốc, ngỡ ngàng, ngạc nhiên,... đến mức không nói nên lời.

Tham khảo

[sửa]
  • Thùy Linh (ngày 24 tháng 10 năm 2023) "Xịt keo". VOV Giao thông. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.