Bước tới nội dung

check var

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Đây là một cụm từ gồm hai từ tiếng Anh: check (kiểm tra) và VAR. Trong bóng đá, VAR là từ viết tắt của Video Assistant Referee, là một công nghệ hỗ trợ trọng tài trong việc xác định rõ các pha phạm lỗi, việt vị, bàn thắng... mà không thể theo dõi kịp hay ở những góc khuất không thể quan sát.

Động từ

[sửa]

check var

  1. (bóng đá) Hành động trọng tài kiểm tra lại thông tin, bàn thắng, phạm lỗi… trên sân bóng đá bằng công nghệ hỗ trợ.
  2. (từ lóng tiếng Việt) Kiểm tra lại thông tin của người khác.
    Check var sao kê tiền từ thiện.

Tham khảo

[sửa]
  • Anh Tuấn (ngày 20 tháng 10 năm 2023). "Check Var". VOV Giao thông. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.