津波警報
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
津 | 波 | 警 | 報 |
つ Lớp: S |
なみ Lớp: 3 |
けい Lớp: 6 |
ほう Lớp: 5 |
Từ nguyên
[sửa]津波 (sóng thần, “nước biển dâng”) + 警報 (keihō, “cảnh báo”).[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]津波警報 (tsunami keihō)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 津 là つ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 波 là なみ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 警 là けい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 報 là ほう
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji