杏仁豆腐
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
杏 | 仁 | 豆 | 腐 |
あん Jinmeiyō |
にん Lớp: 6 |
どう Lớp: 3 |
ふ Lớp: S |
on’yomi |
Từ 杏仁 (annin, “apricot seed”) + 豆腐 (tōfu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]杏仁豆腐 (annin dōfu)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
杏 | 仁 | 豆 | 腐 |
きょう Jinmeiyō |
にん Lớp: 6 |
どう Lớp: 3 |
ふ Lớp: S |
on’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]杏仁豆腐 (kyōnin dōfu)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
杏 | 仁 | 豆 | 腐 |
しん Jinmeiyō |
れん Lớp: 6 |
どう Lớp: 3 |
ふ Lớp: S |
irregular | on’yomi |
Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 杏仁 (xìngrén) và tiếng Nhật 豆腐 (dōfu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]杏仁豆腐 (shinren dōfu)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (杏仁豆腐) | 杏仁 | 豆腐 | |
---|---|---|---|
giản. #(杏仁豆腐) | 杏仁 | 豆腐 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄉㄡˋ ˙ㄈㄨ, ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄉㄡˋ ㄈㄨˇ
- Quảng Đông (Việt bính): hang6 jan4 dau6 fu6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland, variant in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄉㄡˋ ˙ㄈㄨ
- Tongyong Pinyin: sìngrén dòufů
- Wade–Giles: hsing4-jên2 tou4-fu5
- Yale: syìng-rén dòu-fu
- Gwoyeu Romatzyh: shinqren dow.fu
- Palladius: синжэнь доуфу (sinžɛnʹ doufu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕiŋ⁵¹ ʐən³⁵ toʊ̯⁵¹ fu¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄉㄡˋ ㄈㄨˇ
- Tongyong Pinyin: sìngrén dòufǔ
- Wade–Giles: hsing4-jên2 tou4-fu3
- Yale: syìng-rén dòu-fǔ
- Gwoyeu Romatzyh: shinqren dowfuu
- Palladius: синжэнь доуфу (sinžɛnʹ doufu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕiŋ⁵¹ ʐən³⁵ toʊ̯⁵¹ fu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland, variant in Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hang6 jan4 dau6 fu6
- Yale: hahng yàhn dauh fuh
- Cantonese Pinyin: hang6 jan4 dau6 fu6
- Guangdong Romanization: heng6 yen4 deo6 fu6
- Sinological IPA (key): /hɐŋ²² jɐn²¹ tɐu̯²² fuː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]杏仁豆腐
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật terms spelled with 杏
- Từ tiếng Nhật đánh vần 仁 là にん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 豆 là どう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 腐 là ふ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Nhật terms spelled with 仁
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Nhật gốc Quan Thoại
- Món tráng miệng/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Liên kết mục từ tiếng Trung Quốc có tham số thừa
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 杏
- Chinese terms spelled with 仁
- Chinese terms spelled with 豆
- Chinese terms spelled with 腐
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Món tráng miệng/Tiếng Trung Quốc