Bước tới nội dung

Thanh Đa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ɗaː˧˧tʰan˧˥ ɗaː˧˥tʰan˧˧ ɗaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɗaː˧˥tʰajŋ˧˥˧ ɗaː˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Thanh Đa

  1. Một thuộc huyện Phúc Thọ, tỉnh Tây, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]