Bước tới nội dung

Trần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩tʂəŋ˧˧tʂəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán (phồn thể) hoặc (giản thể).

Tên

[sửa]

Trần

  1. Một họ (phần của tên người, thừa kế từ cha) tại Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore, ...

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]