陳
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
陳 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hán giản thể: 陈
- Chữ Hangul: 진
- Chữ Hiragana: ちん, じん; つらねる, のべる (陳べる), ふるい
- Chữ Latinh:
- Bạch Thoại tự: tân
- Bính âm: chén (chen2), Chén (Chen2)
- McCune-Reischauer: chin
- Phiên âm Hán-Việt: trận, trần, Trần
- Rōmaji: chin, jin; tsuraneru, noberu, furui
- Việt bính: can4, zan6
- Wade–Giles: ch’en2, Ch’en2
- Yale: chan4, jan6
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]陳
Tên
[sửa]陳
- Trần, một họ người phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
陳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |