Bước tới nội dung

Trần điệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ ɗiə̰ʔt˨˩tʂəŋ˧˧ ɗiə̰k˨˨tʂəŋ˨˩ ɗiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ ɗiət˨˨tʂən˧˧ ɗiə̰t˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Trần điệt

  1. Cháu gái họ Trần, tức là Hạnh Nguyên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]