Wiktionary:Trang Chính/2012
(Đổi hướng từ Wiktionary:Lịch sử Trang Chính/2012)
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 268,419 từ
thuộc về 878 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Hình nền: Bộ chữ cái nam châm dán trên cửa tủ lạnh.
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- hoang sơ, Chiến tranh thế giới thứ hai, Chiến tranh thế giới thứ nhất, mạch máu, dưa chuột, hiệp phụ, đụ mẹ, nước cam, bàn chải đánh răng, hecta, thể tích, hình vuông, hình tam giác, tam giác đều, tam giác cân
- Tiếng Anh
- agonizing, wildebeest, World War II, World War I, orange juice, toothbrush, Kingdom of Spain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, bay, gardening, cycling, awakening, adrenalin, celebrate, Y
- 876 ngôn ngữ khác
- 𒇷, davvisámegiella, Ζ, Al Doilea Război Mondial, Primul Război Mondial, ז, agencies, Première Guerre mondiale, Seconde Guerre mondiale, сарыг-ногаан, сарыг, اوترو, اوتلاماق, اوتماك, اوتاغ
Thông báo
- 3 tháng 11 năm 2021: Trang Chính mới được đưa vào sử dụng sau gần 10 năm dùng giao diện cũ.
- Một cuộc biểu quyết thay Trang Chính mới đang được tiến hành.
- Cuộc “Cách mạng cải tiến Wiktionary tiếng Việt” chính thức được tiến hành trên mọi mặt.
Đây là Trang Chính đã từng sử dụng của Wiktionary từ ngày 16 tháng 1 năm 2012 đến ngày 4 tháng 11 năm 2021. Xem Trang Chính hiện tại.
Xem thêm lịch sử Trang Chính tại Wiktionary:Lịch sử Trang Chính.