Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/C

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ca Dong kxy 11
Cahuilla chl 6
Camling rab 2
Canela ram 7
Càn-đà-la pgd 2
Carrier crx 3
Catalan cat 137
Cebu ceb 20
Chachi cbi 1
Chamorro cha 4
Chatino cao nguyên Tây ctp 1
Chăm Đông cjm 81
Chechen che 36
Cherokee chr 38
Cheyenne chy 42
Chhattisgarh hne 1
Chibcha chb 1
Chittagong ctg 3
Chiwere iow 1
Choctaw cho 1
Chong cog 2
Ch'orti' caa 1
Chơ Ro crw 40
Chu Ru cje 45
Chukot ckt 12
Chulym clw 165
Chuvan xcv 76
Chuvash chv 331
Chứt scb 53
Co cua 26
Cofán con 1
Comanche com 1
Comoros Maore swb 4
Comox coo 1
Copt cop 9
Cornwall cor 2
Corse cos 8
Cowlitz cow 28
Cống cnc 15
Cơ Tu ktv 101
Cree đồng bằng crk 10
Cushit nguyên thuỷ cus-pro 1