Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/C

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ca Dong kxy 12
Cahuilla chl 7
Camling rab 11
Canela ram 9
Càn-đà-la pgd 3
Carrier crx 4
Catalan cat 400
Cebu ceb 22
Chachi cbi 2
Chakma ccp 2
Chamalal cji 1
Chamicuro ccc 1
Chamorro cha 5
Chatino cao nguyên Tây ctp 4
Chăm Đông cjm 198
Chechen che 53
Cherokee chr 46
Cheyenne chy 43
Chhattisgarh hne 18
Chibcha chb 2
Chinantec Ozumacín chz 1
Biệt ngữ Chinook chn 9
Chittagong ctg 21
Chiwere iow 2
Chocangacakha cgk 0
Choctaw cho 2
Chodri cdi 1
Chong cog 14
Ch'orti' caa 2
Chơ Ro crw 41
Chu Ru cje 146
Chukot ckt 25
Chulym clw 176
Chuvan xcv 85
Chuvash chv 341
Chứt scb 54
Co cua 59
Cofán con 2
Comanche com 2
Comoros Maore swb 13
Comox coo 4
Copt cop 10
Cornwall cor 4
Corse cos 9
Cowlitz cow 29
Cống cnc 17
Cơ Tu ktv 106
Cree đồng bằng crk 11
Cuman qwm 27
Cushit nguyên thuỷ cus-pro 2