Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/D

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Daasanach dsh 35
Dabarre dbr 14
Dacia xdc 8
Dadibi mps 3
Dagbani dag 6
Dahalik dlk 35
Dahalo dal 67
Dakota dak 2
Dan dnj 14
Dangaléat daa 1
Danu dnv 2
Danuwar dhw 7
Dargwa dar 81
Daur dta 307
Dawro dwr 52
Degema deg 2
Denesuline chp 10
Desiya dso 6
Dhivehi div 45
Dhodia dho 2
Digan rom 46
Dinka din 7
Dirasha gdl 9
Ditidaht dtd 0
Dizi mdx 20
Do Thái heb 24
Dogri doi 45
Dogrib dgr 14
Dolgan dlg 125
Domari rmt 29
Dukha trk-dkh 140
Duun dux 2
Duy Ngô Nhĩ uig 377
Duy Ngô Nhĩ cổ oui 57
Dzongkha dzo 5
Đa ngữ mul 749
Đan Mạch dan 175
Đông Abenaki aaq 2
Đông Futuna fud 2
Đông Hương sce 781
Đông Yugur yuy 232
Đức deu 275
Đức Alemanni gsw 1
Đức cao địa cổ goh 3
Đức Đông Trung gmw-ecg 2
Đường Uông zhx-twa 36