Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/H

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Hạ Đức nds 7
Hà Lan nld 1.085
Hà Lan cổ odt 1
Hà Lăng hal 2
Hạ Sorb dsb 8
Hà Nhì hni 21
Hadiyya hdy 57
Haida hai 1
Haiti hat 3
Hajong haj 9
Halkomelem hur 1
Hamer-Banna amf 7
Hanunoo hnn 1
Harari har 30
Hawaii haw 10
Hazara haz 2
Hindi hin 21
Hitti hit 9
Hlai lic 22
Ho hoc 68
Hocak win 3
Hozo hoz 33
Hrê hre 7
H'roi hro 10
Hungary hun 85
Hunsrik hrx 3
Hunzib huz 4
Hupa hup 1
Hy Lạp ell 90
Hy Lạp Cappadocia cpg 5
Hy Lạp cổ grc 40
Hy Lạp Pontos pnt 12
Hy Lạp thời Mycenae gmy 3