Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/H

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Hạ Đức nds 8
Hạ Đức tại Đức nds-deu 1
Hà Lan nld 1.65
Hà Lan cổ odt 2
Hà Lan trung đại dum 1
Hà Lăng hal 66
Hạ Sorb dsb 11
Hà Nhì hni 98
Hachijō jpx-hcj 1
Hadiyya hdy 65
Haida hai 4
Haiti hat 4
Hajong haj 18
Halba hlb 8
Halkomelem hur 2
Hamer-Banna amf 16
Hanunoo hnn 4
Harari har 45
Hatti xht 2
Havasupai-Walapai-Yavapai yuf 1
Hawaii haw 15
Hazara haz 10
Hindi hin 34
Hitti hit 15
Hlai lic 24
Ho hoc 93
Hoava hoa 1
Hocak win 5
Hozo hoz 34
Hrê hre 84
H'roi hro 50
Hulaulá huy 4
Hungary hun 96
Hunsrik hrx 4
Hunzib huz 12
Hupa hup 2
Hurri xhu 2
Hy Lạp ell 121
Hy Lạp Cappadocia cpg 12
Hy Lạp cổ grc 54
Hy Lạp Pontos pnt 26
Hy Lạp thời Mycenae gmy 4
Hyam jab 2