Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/X

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Xamtanga xan 16
Xhosa xho 9
ǃXóõ nmn 6
Xơ Đăng sed 25
Xtiêng sti 12